Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
protrude
/prə'tru:d/
/prəʊ'tru:d/
US
UK
Động từ
[làm] nhô ra, [làm] thò ra;[làm] lồi ra
protruding
eyes
mắt lồi
protruding
teeth
răng hô
a
piece
of
rock
protruding
from
the
cliff
face
một tảng đá nhô ra từ mặt vách đá
* Các từ tương tự:
protrudent