Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
protruding
/protruding/
US
UK
Tính từ
thò ra, nhô ra, lồi ra
protruding
forehead
trán nhô (dô)
protruding
eyes
mắt lồi