Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
proffer
/'prɒfə[r]/
US
UK
Động từ
biếu, dâng, hiến
may
we
proffer
you
our
congratulations
?
Chúng tôi có thể dâng lên ngài những lời chúc mừng của chúng tôi được không ạ?
đề nghị
he
refused
the
proffered
assistance
anh ta từ chối sự giúp đỡ mà người ta đề nghị dành cho anh
Danh từ
sự biếu, sự dâng, sự hiến
sự đề nghị, lời đề nghị
a
proffer
of
help
lời đề nghị giúp đỡ
* Các từ tương tự:
profferer