Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
proclaim
/prə'kleim/
US
UK
Động từ
tuyên bố; công bố
proclaim
independence
tuyên bố độc lập
proclaim
war
tuyên chiến
proclaim
the
good
news
công bố tin vui
để lộ ra, chỉ ra
his
accent
proclaimed
him
a
Scot
(
that
be
was
a
Scot
)
giọng nói của anh ta chỉ rõ anh là nguời Ê-cốt
* Các từ tương tự:
proclaimation
,
proclaimer