Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prior
/'praiə[r]/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
trước
I
shall
have
to
refuse
your
invitation
because
of
a
prior
engagement
có lẽ tôi phải từ chối lời mời của anh vì trước đó đã có lời hứa gặp người khác
Danh từ
(giống prioress) (tôn giáo)
trưởng giáo; trưởng tu viện
* Các từ tương tự:
Prior distribution
,
priorate
,
prioress
,
prioritize
,
priority
,
priorly
,
priorship
,
priory