engagement
/in'geidʒmənt/
Danh từ
sự đính hôn, sự hứa hôn
cuộc hẹn gặp
tuần sau tôi có nhiều cuộc hẹn gặp
dàn nhạc có hẹn chơi một số buổi hòa nhạc
sự cam kết; giấy cam kết
nó không đủ tiền để thực hiện mọi cam kết của nó
cuộc giao chiến
viên tướng cố tránh một cuộc giao chiến với quân thù
sự thuê, sự tuyển mộ (người làm)
sự tuyển mộ ba trợ lý mới
sự gài, sự mắc
sự gài số (xe ôtô)