Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prig
/prig/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)
kẻ lên mặt ta đây đạo đức hơn người; kẻ tự cho mình là đúng
* Các từ tương tự:
priggery
,
priggish
,
priggishly
,
priggishness
,
priggism