Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prig
US
UK
noun
A terrible prig, the headmaster forbade even the slightest hint of slang usage
(
ultra-
)
conservative
prude
purist
pedant
school-ma'm
puritan
(
Mrs
)
Grundy
Grundyite
Grundyist
precisionist
precisian
conformist
formalist
Colloq
stuffed
shirt
stick-in-the-mud
goody-goody
* Các từ tương tự:
priggish