Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pressing
/presiŋ/
US
UK
Tính từ
cấp bách, gấp
pressing
need
điều cần gấp
nài nỉ
a
pressing
invitation
lời mời nài nỉ
Danh từ
đĩa hát (giống hệt nhau do từ một khuôn)
mẻ đĩa hát (số đĩa hát làm ra cùng một lúc)
a
pressing
of
several
thousand
records
một mẻ nhiều nghìn đĩa hát
* Các từ tương tự:
pressing-iron
,
pressingly