Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
preservative
/pri'zɜ:vətiv/
US
UK
Tính từ
[để] giữ gìn;[để] bảo quản
salt
have
a
preservative
effect
on
food
muối có tác dụng bảo quản đối với thực phẩm
chất phòng giữ, chất bảo quản
alcohol
is
used
as
a
preservative
in
certain
foods
rượu được dùng làm chất bảo quản một số thực phẩm