Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prep
/prep/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
bài làm ở nhà (ra cho học sinh)
thời gian (lúc) làm bài tập
he
felt
ill
during
prep
nó bị ốm lúc làm bài tập
(Mỹ) học sinh [trường] dự bị đại học
* Các từ tương tự:
prep school
,
prepackage
,
prepackaged
,
prepacked
,
prepacks
,
prepaid
,
preparable
,
preparation
,
preparative