Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precede
US
UK
verb
His wife preceded him into the room. The Decameron preceded The Canterbury Tales by about fifty years
come
or
go
or
proceed
before
or
first
go
ahead
or
in
advance
(
of
)
lead
(
the
way
)
pave
the
way
(
for
)
herald
usher
in
introduce
antecede
foreshadow
antedate
predate
* Các từ tương tự:
precedence
,
precedent