Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
usher
/'ʌ∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
người xếp chỗ (ở rạp hát…)
nhân viên trật tự (ở tòa án)
Động từ
đưa, dẫn
she
ushered
the
visitor
into
the
room
chị ta dẫn ông khách vào trong phòng
usher something in
(nghĩa bóng)
khởi đầu, mở đầu
the
bombing
of
Hiroshima
ushered
in
the
nuclear
age
việc thả bom xuống Hiroshima đã mở đầu cho thời đại nguyên tử
* Các từ tương tự:
usherette