Động từ
[đi] trước;[đến] trước
thị trưởng đi vào, trước ông có các thành viên hội đồng thành phố
những ngày trước khi xảy ra thảm họa
precede something with something
nói cái gì trước cái gì
bà ta trước khi diễn thuyết đã nói lời đề nghị vỗ tay cảm ơn ủy ban