Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
pre-eminent
US
UK
adjective
See
predominant
above
In her opinion, Craig is the pre-eminent authority on the subject
peerless
excellent
distinguished
eminent
inimitable
superb
unequalled
matchless
incomparable
outstanding
unique
unrivalled
unsurpassed
supreme
superior
* Các từ tương tự:
pre-eminently