Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
predominant
/pri'dɒminənt/
US
UK
Tính từ
trội hơn; chiếm ưu thế
which
country
is
the
predominant
member
of
the
alliance
?
nước nào là nước chiếm ưu thế trong liên minh?
nổi bật
her
predominant
characteristic
is
honesty
đặc điểm nổi bật của cô ta là tính trung thực
* Các từ tương tự:
predominantly