Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
pre-eminent
/,pri:'eminənt/
US
UK
Tính từ
hơn hẳn; ưu việt
preeminent
above
all
his
rivals
hơn tất cả các đối thủ của anh ta
* Các từ tương tự:
pre-eminently