Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prance
US
UK
verb
Ahead of the royal coach came a dozen riders on prancing horses
caper
dance
gambol
skip
cavort
romp
leap
frisk
jump
spring
bound
Dressage
curvet
capriole