Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cavort
/kə'vɔ:t/
US
UK
Động từ
(+ about, around)
nhảy cẫng lên
stop
cavorting
around
and
sit
still
,
just
for
five
minutes
thôi đừng có nhãy cẫng lên nữa và ngồi yên, chỉ năm phút thôi