Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
potter
/pɒtə[r]/
US
UK
Động từ
(Mỹ putter)
lang thang vớ vẩn
he
loves
to
potter
in
the
garden
nó thích lang thang vớ vẩn trong vườn
làm những việc lặt vặt lấy lệ
we
spent
the
weekend
pottering
about
the
house
chúng tôi mất cả ngày cuối tuần làm những việc lặt vặt trong nhà
Danh từ
thợ gốm
* Các từ tương tự:
potter's clay
,
potter's kiln
,
potter's lathe
,
potter's wheel
,
potterer
,
pottery