Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ponderous
/'pɒndərəs/
US
UK
Tính từ
nặng nề
a
fat
man's
ponderous
movements
cử động nặng nề của một người béo
ponderous
style
văn phong nặng nề
* Các từ tương tự:
ponderously
,
ponderousness