Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ponderous
/ˈpɑːndərəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
very boring or dull
students
struggling
to
stay
awake
during
a
ponderous
lecture
slow or awkward because of weight and size
the
elephant's
ponderous
movements