Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pomp
/pɒmp/
US
UK
Danh từ
vẻ lộng lẫy, vẻ tráng lệ (của một cuộc nghi lễ)
(nghĩa xấu) sự phù hoa
forsaking
worldly
pomp
for
the
life
of
a
monk
sự từ bỏ cảnh hoa lệ trần tục mà đi vào cuộc sống thầy tu
pomp and circumstance
sự phô trương lộng lẫy; nghi thức kiểu cách lộng lẫy
* Các từ tương tự:
pompability
,
pompadour
,
pompano
,
pompetta
,
pompier
,
pompler ladder
,
pompom
,
pompon
,
pomposity