Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pomp
US
UK
noun
The Chinese court's pomp and display of wealth had never before been seen by a westerner
glory
grandeur
magnificence
splendour
show
extravaganza
pageantry
ceremony
spectacle
brilliance
ceremoniousness
* Các từ tương tự:
pompous