lớp (vải, gỗ, dán…)
    
    
    
    gỗ dán ba lớp
    
    dảnh, tao (bện nên dây thừng, sợi len đan…)
    
    
    
    len đan ba sợi
    
    Động từ
    
    (plied / paid)
    
    nắm và sử dụng (một dụng cụ, một vũ khí)
    
    
    
    kim chỉ vá may
    
    
    
    chèo [thuyền]
    
    chạy [tuyến] đường (nào đó)
    
    
    
    tàu chạy đường Hải Phòng – Ô-đe-xa
    
    ply one's trade
    
    làm công việc của mình
    
    ply for hire
    
    đón khách (nói về xe, đò)
    
    
    
    tắc xi được phép đón khách ở nhà ga
    
    ply somebody with
    
    liên tục tiếp cho ai(đồ ăn, thức uống…)
    
    dồn dập đưa ra cho ai(câu hỏi…)
    
    
    
    hỏi ai dồn dập