Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taxi
/'tæksi/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác taxi-cab, Mỹ cab)
xe tắc xi
Động từ
chạy trên đường băng; lướt trên mặt nước (phi cơ trước khi cất cánh)
* Các từ tương tự:
taxi-cab
,
taxi-dancer
,
taxi-driver
,
taxi-man
,
taxi-rank
,
taxi-stand
,
taxidermal
,
taxidermic
,
taxidermist