Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plentiful
/'plentifl/
US
UK
Tính từ
phong phú, dồi dào
a
plentiful
supply
of
goods
nguồn cung cấp hàng hóa dồi dào
* Các từ tương tự:
plentifully
,
plentifulness