Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plentiful
US
UK
adjective
We found a plentiful supply of food in the markets
ample
abundant
profuse
copious
lavish
plenteous
bountiful
generous
bounteous
We thanked the Lord for a plentiful harvest
fertile
fruitful
productive
bumper
luxuriant
thriving
prolific