Danh từ
    
    the plague (cũng như bubonic plague) bệnh dịch hạch
    
    bệnh dịch
    
    
    
    tỷ lệ mắc bệnh tả trong trại đã đạt quy mô một bệnh dịch
    
    họa (vật phá hoại)
    
    
    
    họa chuột phá hoại
    
    (thường số ít, khẩu ngữ) điều tệ hại; gây phiền toái
    
    
    
    thằng bé thật tệ hại
    
    avoid somebody/ something like the plague
    
    
    
    Động từ
    
    quấy rầy
    
    
    
    quấy rầy đòi xin tiền aid
    
    làm đau; làm khó chịu
    
    
    
    bà ta bị khó chịu vì viêm khớp
    
    gây khó khăn, cản trở
    
    
    
    một chương trình xây dựng bị thời tiết xấu cản trở