Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pitted
US
UK
adjective
The chrome plating is all pitted where the acid splashed
eaten
away
corroded
eroded
pock-marked
defaced
marred
pierced
perforated