Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
corrode
/kə'rəʊd/
US
UK
Động từ
(+ away)
gặm mòn, ăn mòn
acid
has
corroded
the
iron
[
away
]
axit đã ăn mòn sắt
a
bitter
envy
that
had
corroded
their
friendship
(nghĩa bóng) lòng ghen tị sâu cay đã gặm mòn tình bạn của họ
* Các từ tương tự:
corrodent