Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
persona
US
UK
noun
Her office persona is quite different from the one she displays at home
face
front
fa
‡
ade
mask
guise
exterior
role
part
character
identity
self
* Các từ tương tự:
personage
,
personal
,
personality
,
personalized
,
personally