Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
persevere
/,pɜ:si'viə[r]/
US
UK
Động từ
kiên trì, bền chí
he
persevered
in
his
efforts
to
win
the
championship
nó kiên trì cố gắng đoạt cho được danh hiệu quán quân