Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pell-mell
/,pel'mel/
US
UK
Phó từ
hỗn loạn
the
children
rushed
pell-mell
down
the
stairs
trẻ con hỗn loạn lao xuống cầu thang
lung tung, ngổn ngang
the
books
were
scattered
pell-mell
over
the
floor
sách vứt lung tung trên sàn nhà