Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scattered
/'skætə[r]d/
US
UK
Tính từ
rải rác
villages
scattered
among
the
hills
làng mạc rải rác trên các đồi
the
weather
forecast
says
we'll
have
scattered
showers
today
dự báo thời tiết cho biết là hôm nay sẽ có mưa rào rải rác