Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peddle
US
UK
verb
He is a publishing tycoon today, but he started by peddling books door-to-door
sell
hawk
market
vend
huckster
Colloq
push
flog