Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hawk
/hɔ:k/
US
UK
Danh từ
(động vật) chim cắt
(chính trị) tên diều hâu, kẻ hiếu chiến
Động từ
bán (hàng) rong
(bóng) tung (tin)
who's
been
hawking
gossip
about
?
ai đã tung tin đồn nhảm thế?
* Các từ tương tự:
hawk-eyed
,
hawk-like
,
hawk-nosed
,
hawkbit
,
hawker
,
hawkish
,
hawkishness
,
hawkisk
,
hawkmoth