Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peddle
/'pedl/
US
UK
Động từ
bán rong; bán rao
be
arrested
for
peddling
illegal
drugs
bị bắt vì đi bán rong thuốc bất hợp pháp
kháo (chuyện); ngồi lê đôi mách
peddle
malicious
gossip
kháo chuyện tầm phào hiểm độc
* Các từ tương tự:
peddler