Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
peanut
/'pi:nʌt/
US
UK
Danh từ
(thực vật) cây lạc, cây đậu phộng
(cách viết khác ground-nut) củ lạc; đậu phộng
peanuts
(tiếng lóng, Mỹ)
số lượng rất ít (chủ yếu nói về tiền)
he
gets
paid
peanuts
for
doing
that
job
làm công việc đó nó được trả rất ít tiền
* Các từ tương tự:
peanut butter
,
peanut oil