Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pal
/pæl/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
bạn
we've
been
pals
for
years
chúng tôi là bạn đã bao năm nay
(có khi mỉa mai) anh chàng, cậu chàng (dùng để xưng gọi)
now
look
here
, pal,
you're
asking
for
trouble
!
này cậu chàng nhìn mà xem, cậu đang chuốc lấy phiền lụy đấy
Động từ
(-ll-) (khẩu ngữ)
pal up (with somebody)
trở nên thân với ai
* Các từ tương tự:
palace
,
palace car
,
palace revolution
,
palaceous
,
paladin
,
palae[o]
,
palaeo-encephalon
,
palaeo-environment
,
palaeo-environmental