Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
palace
/'pælis/
US
UK
Danh từ
cung, điện, dinh, phủ
Birmingham
Palace
điện Birmingham
a
palace
of
culture
cung văn hóa
the
palace
has
just
issued
a
statement
hoàng gia vừa ra tuyên bố
lâu đài
compared
to
ours
their
house
is
a
palace
so với nhà chúng tôi, thì nhà họ là một lâu đài thực sự
* Các từ tương tự:
palace car
,
palace revolution
,
palaceous