Danh từ
cái giầm (để chèo xuồng)
sự chèo xuồng (bằng giầm)
que khuấy, que trộn (hình cái giầm)
Động từ
chèo bằng giầm
chúng tôi chèo xuồng chầm chậm ngược dòng nước
chèo nhẹ (thuyền)
paddle one's own canoe
tự lập; tự mình gánh vác công việc của mình không nhờ vào ai
Động từ
lội nước (ở những chỗ nước nông)
lội ở bờ nước
khua (chân, tay) vào nước, vầy nước
khua ngón chân vào nước
Danh từ
sự lội nước
sự khua nước; sự vầy nước