Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
owing
/'əʊiŋ/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
còn nợ
pay
all
that
is
owing
trả tất cả những gì còn nợ
* Các từ tương tự:
owing to