Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
owing
US
UK
adjective
not used before a noun
Brit :due to be paid
Do
you
have
any
bills
owing? [=
any
bills
that
you
have
not
yet
paid
]
* Các từ tương tự:
owing to