Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oversee
/,əʊvə'si:/
US
UK
Động từ
(oversaw, overseen)
giám sát
you
must
employ
someone
to
oversee
the
project
anh nên thuê người giám sát đề án ấy
* Các từ tương tự:
overseer