Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outsmart
/,aʊt'smɑ:t/
US
UK
Tính từ
khôn hơn, ranh hơn, láu hơn
we
outsmarted
them
and
got
there
first
by
taking
a
shorter
route
chúng tôi ranh hơn chúng nó và đã đến đấy trước tiên vì đã đi theo một con đường ngắn hơn