Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outlay
US
UK
noun
The city council refused to approve the outlay for a new swimming-pool
expense
cost
expenditure
spending
disbursement
payment