Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expenditure
/ik'spendit∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
sự tiêu dùng
the
expenditure
of
money
on
weapons
sự tiêu dùng tiền vào vũ khí
số tiền tiêu
an
expenditure
of
£500
on
new
furniture
số tiền 500 bảng chi tiêu cho việc sắm đồ đạc mới
* Các từ tương tự:
Expenditure approach
,
Expenditure tax
,
Expenditure-switching policies
,
Expenditure-variation controls