Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outlay
/'aʊtlei/
US
UK
Danh từ
sự chi tiêu (nhất là để tạo điều kiện phát triển kinh doanh về sau)
there
was
very
little
outlay
on
new
machinery
chi tiêu cho trang bị máy móc mới còn quá ít
(số ít) tiền chi tiêu (cho mục đích như trên)
a
considerable
outlay
on
basic
research
cho nghiên cứu cơ bản