Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outlay
/ˈaʊtˌleɪ/
US
UK
noun
plural -lays
formal :an amount of money that is spent [count]
The
initial
outlay
for
the
program
will
be
2.4
million
dollars
.
an
outlay
of
$2,000
large
cash
outlays
[
noncount
]
Maintaining
a
horse
requires
considerable
outlay.